Có 2 kết quả:

克架 kēi jià ㄎㄟ ㄐㄧㄚˋ剋架 kēi jià ㄎㄟ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scuffle
(2) to come to blows

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to scuffle
(2) to come to blows

Bình luận 0